Có 2 kết quả:
主線 zhǔ xiàn ㄓㄨˇ ㄒㄧㄢˋ • 主线 zhǔ xiàn ㄓㄨˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main line (of communication)
(2) main thread (of a plotline or concept)
(3) central theme
(2) main thread (of a plotline or concept)
(3) central theme
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main line (of communication)
(2) main thread (of a plotline or concept)
(3) central theme
(2) main thread (of a plotline or concept)
(3) central theme
Bình luận 0